Các dòng sản phẩm của Intel:
Intel Core, Pentium, Celeron, Xeon, trong đó Intel Core là dòng sản phẩm mạnh nhất tại thời điểm viết bài
Dòng Intel Core có các phiên bản i3, i5, i7, i9
Thông số trên CPU Intel Core i9

Các thế hệ CPU Intel Core:
Thế hệ Intel Core | Tên | Năm ra mắt |
Thế hệ 1 | Nehalem | 2009 |
Thế hệ 2 | Sandy Bridge | 2011 |
Thế hệ 3 | Ivy Bridge | 2012 |
Thế hệ 4 | Haswell | 2013 |
Thế hệ 5 | Broadwell | 2015 |
Thế hệ 6 | Skylake | 2015 |
Thế hệ 7 | Kaby Lake | 2017 |
Thế hệ 8 | Coffee Lake | 2017 |
Thế hệ 9 | Coffee Lake Refresh Cannon Lake Whiskey Lake | 2018 |
Thế hệ 10 | Ice Lake (Laptop) Comet Lake (PC) Amber Lake | 2019 |
Thế hệ 11 | Tiger Lake | 2020 |
Thế hệ 12 | Alder Lake | 2021 |
Hậu tố hay đặc tính của sản phẩm
Hậu tố | Tên | Ý nghĩa |
G1-G7 | Graphics level | Tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới |
F | Requires discrete graphics | Không được trang bị GPU (card đồ họa), cần trang bị VGA để xuất hình |
G | Graphics on package | Kèm card đồ họa rời |
H | High performance graphics | Hiệu năng cao |
K | Unlocked | Mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất |
HK | High performance optimized for mobile, unlocked | Hiệu năng cao, mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất |
M | Mobile | Chip dành cho điện thoại, các laptop business hiện đại, mỏng nhẹ |
Q | Quad-Core | Lõi tứ |
HQ | High performance optimized for mobile, quad core | Hiệu năng cao, 4 nhân thực |
MQ | Mobile, Quad-Core | Chip di động lõi tứ |
E | Embedded | Lõi kép tiết kiệm điện |
S | Special (Performance-optimized lifestyle) | Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất) |
T | Power-optimized lifestyle | Tối ưu điện năng tiêu thụ |
U | Ultra-low power | Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt |
Y | Extremely low power | Siêu tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt |
X/XE | Extreme edition (Unlocked, High End) | Nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung |